Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khất lần


atermoyer; différer de délai en délai; chercher à gagner du temps par des faux-fuyants
đừng khất lần nữa, phải trả tiền tôi ngay
il n'y a plus à atermoyer, il faut me payer tout de suite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.